Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.216,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.189,00 ILA - 2.254,00 ILA
Phạm vi một năm
1.745,00 ILA - 2.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T ILS
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,32 Tr | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 212,40 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 51,04 Tr | -6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,91 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,96 Tr | -17,66% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 1,13% |
Tổng nợ | 3,03 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,04 Tr | -6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,14 Tr | 7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,36 Tr | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,35 Tr | 4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,33 Tr | 74,64% |
Dòng tiền tự do | 287,55 Tr | -5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
320