Trang chủNGEX • TSE
add
NGEx Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,59 $
Mức chênh lệch một ngày
14,25 $ - 14,59 $
Phạm vi một năm
7,82 $ - 14,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CAD
Số lượng trung bình
296,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,25 Tr | 41,24% |
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -133,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -202,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,24 Tr | -41,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,08 Tr | -45,63% |
Tổng tài sản | 53,96 Tr | -38,97% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 58,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -133,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 Tr | 5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,40 Tr | 135,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 936,96 N | -98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -102,61% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | 37,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36