Trang chủNGRD3 • BVMF
add
Neogrid Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,03 R$ - 21,93 R$
Phạm vi một năm
18,23 R$ - 35,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
192,33 Tr BRL
Số lượng trung bình
48,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,63 Tr | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 51,42 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -340,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 | -320,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | -607,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,98 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 631,06 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 193,35 Tr | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -340,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -133,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | -68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | 72,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -155,47% |
Dòng tiền tự do | -7,03 Tr | -164,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
719