Trang chủNHD • SGX
add
Jubilee Industries Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
456,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,00 N | 14,80% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 116,24% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -139,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,21 | -134,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,50 N | -272,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | -63,11% |
Tổng tài sản | 20,56 Tr | -31,19% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | -56,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -139,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 68,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 N | -99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,50 N | 50,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -290,13% |
Dòng tiền tự do | -384,62 N | -283,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
617