Trang chủNIFCY • OTCMKTS
add
Nifco 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 $
Phạm vi một năm
12,04 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,95 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,06 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 14,35 T | 1,66% |
Thu nhập ròng | 6,55 T | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 T | 17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,72 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 377,92 T | -0,13% |
Tổng nợ | 112,16 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 T | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
10.226