Trang chủNIHSIN • KLSE
add
NI Hsin Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
336,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | 56,56% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 47,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,22 | 66,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,00 N | 65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 Tr | -28,37% |
Tổng tài sản | 109,53 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 23,64 Tr | 42,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 47,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,00 N | 148,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -1.223,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,00 N | 326,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 29,27% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -232,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
130