Trang chủNIKL.H • CVE
add
GK Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,13 N | 493,90% |
Thu nhập ròng | -114,11 N | -344,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,70 N | 3.052,96% |
Tổng tài sản | 82,17 N | 1.119,52% |
Tổng nợ | 269,53 N | -44,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -187,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -359,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 175,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,11 N | -344,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,88 N | -7.698,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,88 N | -10.833,54% |
Dòng tiền tự do | -28,38 N | -434,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web