Trang chủNIM • CVE
add
Nicola Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -30,69% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -82,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 23,55 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 20,50 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -82,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -981,55 N | -141,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,61 N | -143,14% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -223,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
110