Trang chủNINE • IDX
add
Techno9 Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
440,03 T IDR
Số lượng trung bình
22,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,61 Tr | -88,24% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -7,23% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -147,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,52 | -2.001,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,47 Tr | -685,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -59,67% |
Tổng tài sản | 41,99 T | -15,40% |
Tổng nợ | 2,62 T | -46,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -147,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,57 Tr | -102,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 Tr | 95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,93 Tr | 84,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,50 Tr | 93,12% |
Dòng tiền tự do | 268,85 Tr | 115,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7