Trang chủNIPG • NASDAQ
add
NIP Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,53 Tr USD
Số lượng trung bình
94,76 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,67 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -48,81% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 58,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | 59,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 74,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -46,88% |
Tổng tài sản | 305,35 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 68,23 Tr | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 58,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
253