Trang chủNITINSPIN • NSE
add
Nitin Spinners Limited
Giá đóng cửa hôm trước
400,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
401,70 ₹ - 413,85 ₹
Phạm vi một năm
293,00 ₹ - 494,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 T INR
Số lượng trung bình
199,46 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 35,77% |
Thu nhập ròng | 421,62 Tr | 33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 41,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,69 Tr | 2.763,88% |
Tổng tài sản | 26,52 T | 4,38% |
Tổng nợ | 14,34 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,62 Tr | 33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.142