Trang chủNITIRAJ • NSE
add
Nitiraj Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,80 ₹ - 225,00 ₹
Phạm vi một năm
120,10 ₹ - 303,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T INR
Số lượng trung bình
15,03 N
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,59 Tr | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 65,92 Tr | 15,82% |
Thu nhập ròng | 202,00 N | -98,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -98,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -74,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,44 Tr | 68,35% |
Tổng tài sản | 870,19 Tr | 11,63% |
Tổng nợ | 105,01 Tr | 33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 N | -98,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
321