Trang chủNIVI-B • STO
add
Nivika Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,60 kr - 41,60 kr
Phạm vi một năm
31,50 kr - 47,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T SEK
Số lượng trung bình
54,63 N
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,07 Tr | 20,71% |
Chi phí hoạt động | 19,09 Tr | 55,81% |
Thu nhập ròng | 80,63 Tr | 355,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 100,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,14 Tr | 0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,20 Tr | 80,54% |
Tổng tài sản | 11,74 T | 6,76% |
Tổng nợ | 6,23 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,63 Tr | 355,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,40 Tr | 159,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,51 Tr | -93,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,81 Tr | 68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,93 Tr | 506,01% |
Dòng tiền tự do | 29,29 Tr | 136,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
65