Trang chủNJDCY • OTCMKTS
add
Nidec
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,38 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 6,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,84 T USD
Số lượng trung bình
610,31 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,64 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 74,09 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 19,49 T | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -57,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,75 T | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,62 T | 4,49% |
Tổng tài sản | 3,18 NT | 0,56% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,49 T | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 T | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,09 T | 27,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 T | 121,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,65 T | -3.429,98% |
Dòng tiền tự do | 52,91 T | 1.498,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
101.112