Trang chủNLOP • NYSE
add
Net Lease Office Properties
30,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,56 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:01:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,51 $
Mức chênh lệch một ngày
30,07 $ - 30,88 $
Phạm vi một năm
22,16 $ - 34,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,83 Tr USD
Số lượng trung bình
128,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,73 Tr | -40,23% |
Chi phí hoạt động | 19,84 Tr | -38,90% |
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | 74,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,05 | 57,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,69 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,13 Tr | 50,47% |
Tổng tài sản | 805,07 Tr | -38,31% |
Tổng nợ | 219,67 Tr | -64,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | 74,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,48 Tr | 47,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,05 Tr | 33,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,88 Tr | -414,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,05 Tr | -127,66% |
Dòng tiền tự do | 16,33 Tr | 148,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022