Trang chủNLPXF • OTCMKTS
add
Noble Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,98 N | -30,59% |
Thu nhập ròng | -340,12 N | -111,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,38 N | 30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 9,19 Tr | -4,56% |
Tổng nợ | 679,15 N | 59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,12 N | -111,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,44 N | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,11 N | 146,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,34 N | 90,72% |
Dòng tiền tự do | -186,52 N | 32,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web