Trang chủNMIH • NASDAQ
add
NMI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,86 $
Mức chênh lệch một ngày
34,52 $ - 35,15 $
Phạm vi một năm
28,75 $ - 42,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T USD
Số lượng trung bình
481,94 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,09 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 208,00 N | -12,97% |
Thu nhập ròng | 92,81 Tr | 10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,88 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,38 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,67 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 20,21% |
Tổng nợ | 1,12 T | 15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,81 Tr | 10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,42 Tr | 6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,79 Tr | -2.711,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,94 Tr | 11,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,69 Tr | -31,46% |
Dòng tiền tự do | 113,87 Tr | -35,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229