Trang chủNMR • ASX
add
Native Mineral Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,82 N | 32,38% |
Chi phí hoạt động | 645,22 N | -15,75% |
Thu nhập ròng | -662,00 N | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,39 N | 72,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,48 N | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 N | -96,59% |
Tổng tài sản | 159,62 N | -71,80% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 410,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.013,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 266,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,00 N | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,41 N | -25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,44 N | 2.544.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,48 N | -5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 N | -97,44% |
Dòng tiền tự do | -327,98 N | 17,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web