Trang chủNMTLF • OTCMKTS
add
New Age Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,95 N | 34,43% |
Thu nhập ròng | -247,60 N | -76,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,15 N | -43,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -8,37% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | -8,35% |
Tổng nợ | 128,21 N | -73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,60 N | -76,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,34 N | -8,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,02 N | 361,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,35 N | 93,50% |
Dòng tiền tự do | -210,99 N | 49,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web