Trang chủNNG • ASX
add
NEXION Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -46,76% |
Chi phí hoạt động | 811,27 N | -14,17% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,94 | -155,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,91 N | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,45 N | -68,53% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -71,13% |
Tổng nợ | 4,33 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,17 N | 70,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 N | -83,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,35 N | -42,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,69 N | 80,34% |
Dòng tiền tự do | -237,13 N | 43,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web