Trang chủNOCIL • NSE
add
Nocil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
234,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ₹ - 237,29 ₹
Phạm vi một năm
217,95 ₹ - 336,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,34 T INR
Số lượng trung bình
351,87 N
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 421,30 Tr | 55,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 46,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,20 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 41,36% |
Tổng tài sản | 20,91 T | 6,79% |
Tổng nợ | 3,21 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,30 Tr | 55,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
716