Trang chủNOMD • NYSE
add
Nomad Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,01 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 15,91 $
Phạm vi một năm
15,43 $ - 20,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T USD
Số lượng trung bình
680,78 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,60 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 112,80 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 70,30 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 27,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,50 Tr | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,40 Tr | 9,32% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 2,32% |
Tổng nợ | 3,80 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,30 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,60 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | 53,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,40 Tr | 36,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | 113,73% |
Dòng tiền tự do | 38,08 Tr | -22,91% |
Giới thiệu
Nomad Foods is an American-British frozen foods company, with its headquarters in the United Kingdom. The company's jurisdiction of incorporation is the British Virgin Islands. In 2015, Nomad acquired the Iglo Group. Five countries – the UK, Italy, Germany, France and Sweden – accounted for a combined 75% of its total sales in 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
7.894