Trang chủNOVAAGRI • NSE
Nova Agritech Ltd
61,11 ₹
30 thg 1, 13:40:20 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
59,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,70 ₹ - 62,89 ₹
Phạm vi một năm
45,00 ₹ - 94,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T INR
Số lượng trung bình
299,67 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
826,88 Tr21,08%
Chi phí hoạt động
133,10 Tr-19,07%
Thu nhập ròng
67,74 Tr-2,35%
Biên lợi nhuận ròng
8,19-19,39%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
118,13 Tr-3,56%
Thuế suất hiệu dụng
34,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
488,02 Tr3.608,37%
Tổng tài sản
3,00 T52,60%
Tổng nợ
955,31 Tr-21,79%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,04 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
90,32 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,64
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,08%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
67,74 Tr-2,35%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
112
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính