Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
124,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | 99,36% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 44,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | 57,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,00 N | 174,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -52,95% |
Tổng tài sản | 53,71 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 21,40 Tr | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 44,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | -31.953,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -1.123,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 860,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -1.903,51% |
Dòng tiền tự do | -8,00 Tr | -1.414,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103