Trang chủNPAPER • STO
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,04 kr - 48,40 kr
Phạm vi một năm
40,25 kr - 61,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T SEK
Số lượng trung bình
172,87 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
8,30%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 512,00 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -6,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,00 Tr | -63,16% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 2,75% |
Tổng nợ | 2,53 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,00 Tr | -35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | -164,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 Tr | -69,50% |
Dòng tiền tự do | 83,88 Tr | -55,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
693