Trang chủNPONF • OTCMKTS
add
Nippon Prologis REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.408,91 $
Phạm vi một năm
1.408,91 $ - 1.890,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,37 T JPY
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,53 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 50,68 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | 2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,41 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 T | 0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,70 T | 33,34% |
Tổng tài sản | 878,18 T | -0,35% |
Tổng nợ | 369,63 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | 2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,53 Tr | 97,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 T | -149,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 70,70% |
Dòng tiền tự do | 7,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web