Trang chủNRAIL • NSE
add
N R Agarwal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
347,00 ₹ - 360,10 ₹
Phạm vi một năm
318,00 ₹ - 548,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T INR
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 25,39% |
Chi phí hoạt động | 883,91 Tr | 52,79% |
Thu nhập ròng | 83,41 Tr | -77,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -82,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,59 Tr | -43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,58 Tr | -70,00% |
Tổng tài sản | 17,66 T | 29,44% |
Tổng nợ | 9,98 T | 53,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,41 Tr | -77,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.365