Trang chủNRF • BKK
add
NR Instant Produce PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,73 ฿ - 0,77 ฿
Phạm vi một năm
0,63 ฿ - 5,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T THB
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
43,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 30,70% |
Chi phí hoạt động | 596,67 Tr | 142,76% |
Thu nhập ròng | 18,02 Tr | -40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -54,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,58 Tr | -288,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,07 Tr | -83,09% |
Tổng tài sản | 6,28 T | -7,16% |
Tổng nợ | 3,41 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,02 Tr | -40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,99 Tr | 365,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,77 Tr | 88,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,32 Tr | 28,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,86 Tr | 74,62% |
Dòng tiền tự do | 349,60 Tr | 166,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
287