Trang chủNRIX • NASDAQ
add
Nurix Therapeutics Inc
19,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,01 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:07:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,24 $
Mức chênh lệch một ngày
17,50 $ - 19,13 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 29,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
826,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | -31,84% |
Chi phí hoạt động | 11,72 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -48,96 Tr | -32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -388,91 | -94,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | 1,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,22 Tr | -37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,05 Tr | 73,09% |
Tổng tài sản | 513,60 Tr | 66,65% |
Tổng nợ | 136,74 Tr | 83,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,96 Tr | -32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,18 Tr | -2,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,34 Tr | -193,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,77 Tr | 2.586,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,75 Tr | -6,56% |
Dòng tiền tự do | -17,59 Tr | 33,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
284