Trang chủNSAUF • OTCMKTS
add
Megumagold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,00 USD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,59 N | 11,83% |
Thu nhập ròng | 37,20 N | -60,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,24 N | -84,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,06 N | -60,42% |
Tổng tài sản | 657,70 N | -76,04% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -815,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,20 N | -60,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,84 N | -333,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 469,31 N | 726,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,47 N | 244,65% |
Dòng tiền tự do | -95,18 N | -210,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web