Trang chủNSI • AMS
add
NSI NV
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 €
Mức chênh lệch một ngày
21,75 € - 21,90 €
Phạm vi một năm
16,98 € - 21,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
442,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,15 N
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,67 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -54,75% |
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | 89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,88 | 90,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 Tr | 4.083,66% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -3,33% |
Tổng nợ | 379,06 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | 89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
67