Trang chủNSM • ASX
add
North Stawell Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0094 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,54 N | -33,50% |
Thu nhập ròng | -371,67 N | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,06 N | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,13 N | -76,17% |
Tổng tài sản | 12,83 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 322,76 N | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,67 N | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,39 N | -119,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,77 N | 96,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,50 N | 71,24% |
Dòng tiền tự do | -334,95 N | 75,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web