Trang chủNSOP • KLSE
add
Negri Sembilan Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,81 RM - 3,82 RM
Phạm vi một năm
3,20 RM - 4,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
267,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,70 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,76 Tr | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,39 | 4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,49 Tr | 62,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,90 Tr | 14,93% |
Tổng tài sản | 845,15 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 89,25 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | 119,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -63,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | -4,53% |
Dòng tiền tự do | 8,82 Tr | 200,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
190