Trang chủNSP • BIT
add
Neosperience SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 €
Mức chênh lệch một ngày
0,60 € - 0,62 €
Phạm vi một năm
0,48 € - 2,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 67,27 N | -83,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -86,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | 123,97% |
Tổng tài sản | 67,11 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 35,54 Tr | 24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,27 N | -83,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -37,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | 517,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 699,81% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 29,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
191