Trang chủNSX • ASX
add
Nsx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,37 N | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,66 | -26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | 87,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -906,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -339,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 20,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 7.404,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,97 N | 145,73% |
Dòng tiền tự do | -518,71 N | -23,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web