Trang chủNTAI • OTCMKTS
add
NANTAI INTERNATIONAL Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 $
Phạm vi một năm
100,00 $ - 100,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,72 N | — |
Thu nhập ròng | -173,72 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,70 N | — |
Tổng tài sản | 67,30 N | — |
Tổng nợ | 14,10 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,72 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,70 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web