Trang chủNTBK • IDX
add
Nusatama Berkah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
135,00 T IDR
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
176,72
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 T | -47,13% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -5,67% |
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -97,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -94,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,67 Tr | -60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -76,74% |
Tổng tài sản | 140,89 T | -10,58% |
Tổng nợ | 46,32 T | -26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -97,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 147,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,86 Tr | -10,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,97 Tr | 38,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | 132,82% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 127,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32