Trang chủNTM • ASX
add
NT Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 464,81 N | 30,08% |
Thu nhập ròng | -419,24 N | -24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,39 N | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 N | -95,25% |
Tổng tài sản | 13,53 Tr | 16,19% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 233,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,24 N | -24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,41 N | 81,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,24 N | 28,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,72 N | -73,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,93 N | -134,06% |
Dòng tiền tự do | -343,61 N | 25,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10