Trang chủNTQ • LON
add
Enteq Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,80 GBX - 0,90 GBX
Phạm vi một năm
0,75 GBX - 425,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
873,16 N GBP
Số lượng trung bình
512,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 490,50 N | -7,10% |
Thu nhập ròng | -493,50 N | -66,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,50 N | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -78,42% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | -19,35% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 214,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -493,50 N | -66,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,00 N | -281,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 N | -26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -951,00 N | -505,73% |
Dòng tiền tự do | -773,88 N | -2,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11