Trang chủNTRBW • NASDAQ
add
Nutriband
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,09 Tr USD
Số lượng trung bình
2,74 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,80 N | 50,94% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,00 | 48,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 350,33% |
Tổng tài sản | 12,54 Tr | 47,17% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -53,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 5,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 N | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 0,70% |
Dòng tiền tự do | -720,79 N | 26,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13