Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
10,95 $
Trước giờ mở cửa:(0,0027%)-0,00030
10,95 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 03:45:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 11,20 $
Phạm vi một năm
8,51 $ - 16,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 T USD
Số lượng trung bình
42,64 Tr
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 56,56% |
Chi phí hoạt động | 813,41 Tr | 42,63% |
Thu nhập ròng | 553,39 Tr | 82,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,00 | 16,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 65,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | 139,76% |
Tổng tài sản | 48,64 T | 36,27% |
Tổng nợ | 40,99 T | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,39 Tr | 82,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | 66,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,50 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,64 Tr | -195,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,63 Tr | 70,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.686