Trang chủNUE • CNSX
add
NU E Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
208,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,00 N | -44,28% |
Chi phí hoạt động | 518,99 N | -33,09% |
Thu nhập ròng | -433,17 N | 25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -416,52 | -33,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,40 N | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,57 N | 29,76% |
Tổng tài sản | 872,82 N | -64,17% |
Tổng nợ | 792,31 N | -44,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -286,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,17 N | 25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,54 N | 13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,34 N | 111,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,09 N | 1.548,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,90 N | 126,08% |
Dòng tiền tự do | -114,16 N | 70,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web