Trang chủNUVOCO • NSE
add
Nuvoco Vistas Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
344,75 ₹ - 352,50 ₹
Phạm vi một năm
291,30 ₹ - 385,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,00 T INR
Số lượng trung bình
182,20 N
Tỷ số P/E
257,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,099%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,69 T | -11,83% |
Chi phí hoạt động | 13,42 T | -8,18% |
Thu nhập ròng | -851,70 Tr | -5.666,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -6.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,38 | -6.050,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -22,39% |
Tổng tài sản | 186,72 T | -2,48% |
Tổng nợ | 97,72 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,70 Tr | -5.666,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.092