Trang chủNVA • WSE
add
PA Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,70 zł - 15,75 zł
Phạm vi một năm
13,75 zł - 20,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
157,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,35 Tr | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | -29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -13,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 Tr | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,18 Tr | 2,73% |
Tổng tài sản | 926,58 Tr | 0,69% |
Tổng nợ | 435,82 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | -29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | 115,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -1.124,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | -122,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -433,33% |
Dòng tiền tự do | -29,35 Tr | -721,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
181