Trang chủNWR • BKK
add
Nawarat Patanakarn PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,13 ฿ - 0,15 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,43 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
361,97 Tr THB
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -45,30% |
Chi phí hoạt động | 215,83 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -183,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,90 | -417,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,78 Tr | -483,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -16,29% |
Tổng tài sản | 16,06 T | -15,03% |
Tổng nợ | 16,07 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -183,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,91 Tr | -43,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,63 Tr | 80,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,34 Tr | 66,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,01 Tr | 2,44% |
Dòng tiền tự do | 604,54 Tr | 44,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.118