Trang chủNXS • ASX
add
Next Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,99 | 38,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | 32,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 11,83 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | -60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 35,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,38 N | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,98 N | -101,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -256,38% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 32,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web