Trang chủNXTCL • STO
add
NextCell Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,36 kr - 2,62 kr
Phạm vi một năm
1,16 kr - 4,03 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
176,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
519,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | -57,79% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | -20,10% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -54,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -781,01 | -266,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,96 Tr | -46,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,79 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 81,29 Tr | -8,49% |
Tổng nợ | 13,69 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -54,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 Tr | 39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 | 99,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,95 Tr | 13.687,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,99 Tr | 296,85% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | 68,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24