Trang chủNZIA • IDX
add
Nusantara Almazia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
149,43 T IDR
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -26,87% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | -2,36% |
Thu nhập ròng | -2,81 T | -106,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,51 | -181,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -311,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | -75,22% |
Tổng tài sản | 584,38 T | -5,43% |
Tổng nợ | 85,87 T | -21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 T | -106,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,13 T | -810,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,15 Tr | 88,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 T | -529,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 T | -415,93% |
Dòng tiền tự do | -10,19 T | -277,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42