Trang chủOBMD • IDX
add
Obm Drilchem Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 206,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
162,81 T IDR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,54 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 16,70 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 12,73 T | -25,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | -22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,91 T | -12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,98 T | 77,15% |
Tổng tài sản | 215,48 T | 18,63% |
Tổng nợ | 40,27 T | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,73 T | -25,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,86 T | 61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | 36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,19 Tr | -96,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 844,61 T | 6.616,91% |
Dòng tiền tự do | 19,67 T | 191,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
47