Trang chủOCGSF • OTCMKTS
add
Outcrop Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
205,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 38,68% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -43,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -39,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -65,24% |
Tổng tài sản | 14,85 Tr | 66,32% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 108,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -43,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -49,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,59 N | 928,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -47,17% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -117,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80